80
CDM
V. Wanyama
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Victor Wanyama
CDM 80 CM 74
|
|
25.06.1991
184cm
|
87kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
3
5
Level
19
67
67
66
66
71
67
77
67
67
79
79
74
74
73
73
79
Tốc độ
60
Sút
61
Chuyền bóng
66
Rê bóng
71
Phòng thủ
78
Thể chất
87
Tốc độ
64
Tăng tốc
56
Dứt điểm
58
Lực sút
76
Sút xa
57
Chọn vị trí
60
Vô lê
57
Penalty
62
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
59
Chuyền dài
67
Đá phạt
54
Sút xoáy
59
Rê bóng
71
Giữ bóng
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Phản ứng
79
Kèm người
76
Lấy bóng
83
Cắt bóng
81
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
90
Thể lực
83
Quyết đoán
87
Nhảy
78
Bình tĩnh
73
TM đổ người
6
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
10
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Victor Wanyama mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ CF Montreal
2016~2020 Tottenham Hotspur
2013~2016 southampton
2011~2013 Celtic
2008~2011 K Beershort VA
2007~2008
2006~2007 레퍼즈
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%