80
CDM
V. Wanyama
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Victor Wanyama
CDM
80
CM
74
184cm
|
87kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
3
5
Level
19
67
67
66
66
71
67
77
67
67
79
79
74
74
73
73
79
Tốc độ
60
Sút
61
Chuyền bóng
66
Rê bóng
71
Phòng thủ
78
Thể chất
87
Tốc độ
64
Tăng tốc
56
Dứt điểm
58
Lực sút
76
Sút xa
57
Chọn vị trí
60
Vô lê
57
Penalty
62
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
59
Chuyền dài
67
Đá phạt
54
Sút xoáy
59
Rê bóng
71
Giữ bóng
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Phản ứng
79
Kèm người
76
Lấy bóng
83
Cắt bóng
81
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
90
Thể lực
83
Quyết đoán
87
Nhảy
78
Bình tĩnh
73
TM đổ người
6
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
10
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | CF Montreal | |
2016~2020 | Tottenham Hotspur | |
2013~2016 | southampton | |
2011~2013 | Celtic | |
2008~2011 | K Beershort VA | |
2007~2008 | ||
2006~2007 | 레퍼즈 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |