99
CDM
V. Wanyama
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Victor Wanyama
CDM 99 CM 96
|
|
25.06.1991
188cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
88
88
86
86
93
89
96
88
88
95
95
91
91
91
91
95
Tốc độ
81
Sút
83
Chuyền bóng
88
Rê bóng
91
Phòng thủ
94
Thể chất
100
Tốc độ
83
Tăng tốc
80
Dứt điểm
82
Lực sút
93
Sút xa
88
Chọn vị trí
76
Vô lê
63
Penalty
75
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
74
Chuyền dài
96
Đá phạt
67
Sút xoáy
77
Rê bóng
93
Giữ bóng
92
Khéo léo
78
Thăng bằng
98
Phản ứng
97
Kèm người
94
Lấy bóng
95
Cắt bóng
97
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
104
Thể lực
98
Quyết đoán
99
Nhảy
90
Bình tĩnh
90
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00 - 25
Xem Victor Wanyama mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ CF Montreal
2016~2020 Tottenham Hotspur
2013~2016 southampton
2011~2013 Celtic
2008~2011 K Beershort VA
2007~2008
2006~2007 레퍼즈
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%