109
CDM
V. Wanyama
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Victor Wanyama
CDM 109 CM 106
|
|
25.06.1991
188cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
24
99
99
97
97
103
99
106
99
99
106
106
102
102
102
102
106
Tốc độ
94
Sút
94
Chuyền bóng
100
Rê bóng
102
Phòng thủ
105
Thể chất
111
Tốc độ
96
Tăng tốc
92
Dứt điểm
90
Lực sút
106
Sút xa
100
Chọn vị trí
89
Vô lê
80
Penalty
88
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
89
Chuyền dài
107
Đá phạt
88
Sút xoáy
96
Rê bóng
105
Giữ bóng
101
Khéo léo
92
Thăng bằng
110
Phản ứng
107
Kèm người
105
Lấy bóng
108
Cắt bóng
104
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
101
Sức mạnh
114
Thể lực
109
Quyết đoán
111
Nhảy
106
Bình tĩnh
101
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
11
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Xem Victor Wanyama mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ CF Montreal
2016~2020 Tottenham Hotspur
2013~2016 southampton
2011~2013 Celtic
2008~2011 K Beershort VA
2007~2008
2006~2007 레퍼즈
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%