81
LB
Juan Bernat
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bernat
LB
81
LM
83
170cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
25
71
77
79
79
78
79
77
80
80
73
73
78
78
79
79
73
Tốc độ
81
Sút
63
Chuyền bóng
77
Rê bóng
83
Phòng thủ
74
Thể chất
67
Tốc độ
80
Tăng tốc
83
Dứt điểm
62
Lực sút
64
Sút xa
64
Chọn vị trí
79
Vô lê
61
Penalty
56
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
81
Chuyền dài
73
Đá phạt
54
Sút xoáy
78
Rê bóng
83
Giữ bóng
85
Khéo léo
85
Thăng bằng
87
Phản ứng
82
Kèm người
73
Lấy bóng
79
Cắt bóng
78
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
59
Thể lực
80
Quyết đoán
72
Nhảy
73
Bình tĩnh
79
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
19
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | SL Benfica | |
2018~ | Paris Saint-Germain | |
2014~2018 | Bayern Munich | |
2011~2014 | Valencia CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |