86
LB
Juan Bernat
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bernat
LB 86 LM 84
|
|
01.03.1993
170cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
20
74
78
81
81
80
80
81
81
81
78
78
83
83
83
83
78
Tốc độ
86
Sút
64
Chuyền bóng
78
Rê bóng
85
Phòng thủ
81
Thể chất
73
Tốc độ
84
Tăng tốc
90
Dứt điểm
65
Lực sút
64
Sút xa
62
Chọn vị trí
79
Vô lê
63
Penalty
61
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
82
Chuyền dài
74
Đá phạt
58
Sút xoáy
80
Rê bóng
85
Giữ bóng
86
Khéo léo
89
Thăng bằng
88
Phản ứng
84
Kèm người
83
Lấy bóng
85
Cắt bóng
84
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
67
Thể lực
84
Quyết đoán
74
Nhảy
78
Bình tĩnh
63
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Bernat mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ SL Benfica
2018~ Paris Saint-Germain
2014~2018 Bayern Munich
2011~2014 Valencia CF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%