85
LB
Juan Bernat
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bernat
LB 85
|
|
01.03.1993
170cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
29
76
80
82
82
82
82
81
83
83
78
78
82
82
83
83
78
Tốc độ
85
Sút
69
Chuyền bóng
81
Rê bóng
85
Phòng thủ
80
Thể chất
72
Tốc độ
85
Tăng tốc
85
Dứt điểm
70
Lực sút
72
Sút xa
68
Chọn vị trí
82
Vô lê
67
Penalty
60
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
86
Chuyền dài
77
Đá phạt
58
Sút xoáy
82
Rê bóng
85
Giữ bóng
85
Khéo léo
89
Thăng bằng
91
Phản ứng
85
Kèm người
79
Lấy bóng
85
Cắt bóng
83
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
64
Thể lực
83
Quyết đoán
79
Nhảy
79
Bình tĩnh
82
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
23
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Bernat mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ SL Benfica
2018~ Paris Saint-Germain
2014~2018 Bayern Munich
2011~2014 Valencia CF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%