97
LB
Juan Bernat
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bernat
LB
97
LM
96
170cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
18
85
90
92
92
91
91
92
93
93
88
88
94
94
95
95
88
Tốc độ
96
Sút
81
Chuyền bóng
90
Rê bóng
95
Phòng thủ
91
Thể chất
83
Tốc độ
95
Tăng tốc
98
Dứt điểm
85
Lực sút
78
Sút xa
82
Chọn vị trí
88
Vô lê
68
Penalty
68
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
95
Chuyền dài
88
Đá phạt
65
Sút xoáy
94
Rê bóng
93
Giữ bóng
97
Khéo léo
98
Thăng bằng
100
Phản ứng
95
Kèm người
94
Lấy bóng
94
Cắt bóng
94
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
71
Thể lực
103
Quyết đoán
88
Nhảy
86
Bình tĩnh
91
TM đổ người
13
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
14
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | SL Benfica | |
2018~ | Paris Saint-Germain | |
2014~2018 | Bayern Munich | |
2011~2014 | Valencia CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |