100
LB
Juan Bernat
20
27
89
93
94
94
94
94
95
95
95
93
93
97
97
97
97
93
Tốc độ
98
Sút
82
Chuyền bóng
91
Rê bóng
98
Phòng thủ
95
Thể chất
89
Tốc độ
97
Tăng tốc
100
Dứt điểm
82
Lực sút
85
Sút xa
85
Chọn vị trí
95
Vô lê
72
Penalty
72
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
94
Chuyền dài
89
Đá phạt
63
Sút xoáy
92
Rê bóng
98
Giữ bóng
99
Khéo léo
101
Thăng bằng
98
Phản ứng
96
Kèm người
99
Lấy bóng
97
Cắt bóng
99
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
83
Thể lực
104
Quyết đoán
86
Nhảy
87
Bình tĩnh
90
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
19
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | SL Benfica | |
2018~ | Paris Saint-Germain | |
2014~2018 | Bayern Munich | |
2011~2014 | Valencia CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |