96
LB
Juan Bernat
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bernat
LB
96
LM
93
170cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
24
83
87
89
89
89
88
90
90
90
88
88
93
93
93
93
88
Tốc độ
96
Sút
74
Chuyền bóng
87
Rê bóng
92
Phòng thủ
92
Thể chất
84
Tốc độ
94
Tăng tốc
99
Dứt điểm
71
Lực sút
83
Sút xa
76
Chọn vị trí
90
Vô lê
64
Penalty
62
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
92
Chuyền dài
84
Đá phạt
64
Sút xoáy
94
Rê bóng
91
Giữ bóng
91
Khéo léo
100
Thăng bằng
96
Phản ứng
93
Kèm người
96
Lấy bóng
98
Cắt bóng
90
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
76
Thể lực
103
Quyết đoán
81
Nhảy
85
Bình tĩnh
86
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
23
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | SL Benfica | |
2018~ | Paris Saint-Germain | |
2014~2018 | Bayern Munich | |
2011~2014 | Valencia CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |