100
LB
Juan Bernat
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bernat
LB 100 LWB 100
|
|
01.03.1993
170cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
23
88
93
94
94
94
94
95
95
95
92
92
97
97
97
97
92
Tốc độ
98
Sút
78
Chuyền bóng
90
Rê bóng
98
Phòng thủ
95
Thể chất
88
Tốc độ
96
Tăng tốc
102
Dứt điểm
77
Lực sút
83
Sút xa
80
Chọn vị trí
96
Vô lê
70
Penalty
66
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
91
Chuyền dài
85
Đá phạt
58
Sút xoáy
91
Rê bóng
96
Giữ bóng
100
Khéo léo
103
Thăng bằng
97
Phản ứng
98
Kèm người
97
Lấy bóng
99
Cắt bóng
95
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
80
Thể lực
106
Quyết đoán
87
Nhảy
88
Bình tĩnh
92
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Bernat mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ SL Benfica
2018~ Paris Saint-Germain
2014~2018 Bayern Munich
2011~2014 Valencia CF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%