84
LB
D. Alaba
14
25
77
79
79
79
80
79
80
80
80
79
79
81
81
82
82
79
Tốc độ
83
Sút
74
Chuyền bóng
80
Rê bóng
80
Phòng thủ
80
Thể chất
77
Tốc độ
86
Tăng tốc
80
Dứt điểm
66
Lực sút
85
Sút xa
81
Chọn vị trí
77
Vô lê
70
Penalty
80
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
82
Chuyền dài
80
Đá phạt
85
Sút xoáy
79
Rê bóng
80
Giữ bóng
82
Khéo léo
79
Thăng bằng
79
Phản ứng
84
Kèm người
81
Lấy bóng
81
Cắt bóng
82
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
75
Thể lực
85
Quyết đoán
71
Nhảy
83
Bình tĩnh
81
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
22
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Real Madrid | |
2011~2011 | TSG Hoffenheim | |
2010~2021 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |