110
LB
D. Alaba
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Alaba
LB
110
CB
110
180cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
24
101
103
103
103
106
104
107
104
104
107
106
107
107
107
107
107
Tốc độ
107
Sút
95
Chuyền bóng
107
Rê bóng
103
Phòng thủ
108
Thể chất
103
Tốc độ
107
Tăng tốc
107
Dứt điểm
86
Lực sút
108
Sút xa
104
Chọn vị trí
105
Vô lê
88
Penalty
97
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
107
Chuyền dài
108
Đá phạt
110
Sút xoáy
110
Rê bóng
102
Giữ bóng
107
Khéo léo
101
Thăng bằng
107
Phản ứng
107
Kèm người
108
Lấy bóng
110
Cắt bóng
109
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
110
Sức mạnh
100
Thể lực
107
Quyết đoán
106
Nhảy
104
Bình tĩnh
105
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Real Madrid | |
2011~2011 | TSG Hoffenheim | |
2010~2021 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |