108
LB
D. Alaba
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Alaba
LB
108
180cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
23
99
102
102
102
104
103
104
104
104
104
104
105
105
105
105
104
Tốc độ
105
Sút
93
Chuyền bóng
105
Rê bóng
105
Phòng thủ
104
Thể chất
100
Tốc độ
106
Tăng tốc
105
Dứt điểm
84
Lực sút
104
Sút xa
103
Chọn vị trí
100
Vô lê
87
Penalty
100
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
108
Chuyền dài
105
Đá phạt
105
Sút xoáy
105
Rê bóng
106
Giữ bóng
106
Khéo léo
100
Thăng bằng
103
Phản ứng
107
Kèm người
105
Lấy bóng
107
Cắt bóng
103
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
107
Sức mạnh
97
Thể lực
103
Quyết đoán
103
Nhảy
103
Bình tĩnh
107
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Real Madrid | |
2011~2011 | TSG Hoffenheim | |
2010~2021 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |