96
CB
D. Alaba
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Alaba
CB 96 LB 95
|
|
24.06.1992
180cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
34
86
88
88
88
91
89
93
89
89
93
92
92
92
92
92
93
Tốc độ
89
Sút
82
Chuyền bóng
92
Rê bóng
89
Phòng thủ
94
Thể chất
87
Tốc độ
89
Tăng tốc
89
Dứt điểm
75
Lực sút
91
Sút xa
88
Chọn vị trí
83
Vô lê
78
Penalty
89
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
92
Chuyền dài
90
Đá phạt
94
Sút xoáy
87
Rê bóng
87
Giữ bóng
94
Khéo léo
86
Thăng bằng
88
Phản ứng
97
Kèm người
98
Lấy bóng
93
Cắt bóng
96
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
88
Thể lực
83
Quyết đoán
88
Nhảy
95
Bình tĩnh
94
TM đổ người
23
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
31
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
32
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2021~ Real Madrid
2011~2011 TSG Hoffenheim
2010~2021 Bayern Munich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%