108
CB
D. Alaba
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Alaba
CB 108 LB 108
|
|
24.06.1992
180cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
24
98
99
100
100
103
101
105
102
102
105
105
105
105
105
105
105
Tốc độ
104
Sút
89
Chuyền bóng
105
Rê bóng
102
Phòng thủ
106
Thể chất
104
Tốc độ
105
Tăng tốc
103
Dứt điểm
79
Lực sút
106
Sút xa
94
Chọn vị trí
100
Vô lê
89
Penalty
93
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
107
Chuyền dài
107
Đá phạt
105
Sút xoáy
106
Rê bóng
101
Giữ bóng
104
Khéo léo
100
Thăng bằng
105
Phản ứng
104
Kèm người
107
Lấy bóng
106
Cắt bóng
107
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
102
Thể lực
105
Quyết đoán
110
Nhảy
104
Bình tĩnh
105
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
16
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Nỗ lực đến cùng
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm CLB Cho mượn
2021~ Real Madrid
2011~2011 TSG Hoffenheim
2010~2021 Bayern Munich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%