91
CB
D. Alaba
16
19
86
87
88
88
86
87
85
88
88
84
84
88
88
89
89
84
Tốc độ
95
Sút
83
Chuyền bóng
86
Rê bóng
91
Phòng thủ
85
Thể chất
78
Tốc độ
95
Tăng tốc
95
Dứt điểm
79
Lực sút
91
Sút xa
88
Chọn vị trí
85
Vô lê
69
Penalty
87
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
91
Chuyền dài
89
Đá phạt
88
Sút xoáy
85
Rê bóng
94
Giữ bóng
88
Khéo léo
90
Thăng bằng
89
Phản ứng
93
Kèm người
90
Lấy bóng
81
Cắt bóng
83
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
75
Thể lực
86
Quyết đoán
75
Nhảy
90
Bình tĩnh
86
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
15
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Real Madrid | |
2011~2011 | TSG Hoffenheim | |
2010~2021 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |