105
CB
D. Alaba
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Alaba
CB
105
LB
105
180cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
25
91
94
95
95
99
96
102
96
96
102
102
102
102
101
101
102
Tốc độ
103
Sút
83
Chuyền bóng
99
Rê bóng
97
Phòng thủ
103
Thể chất
98
Tốc độ
104
Tăng tốc
102
Dứt điểm
71
Lực sút
99
Sút xa
94
Chọn vị trí
86
Vô lê
79
Penalty
96
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
97
Chuyền dài
103
Đá phạt
97
Sút xoáy
97
Rê bóng
95
Giữ bóng
99
Khéo léo
98
Thăng bằng
104
Phản ứng
106
Kèm người
104
Lấy bóng
104
Cắt bóng
105
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
96
Thể lực
99
Quyết đoán
105
Nhảy
99
Bình tĩnh
100
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
19
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Real Madrid | |
2011~2011 | TSG Hoffenheim | |
2010~2021 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |