93
CB
D. Alaba
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Alaba
CB
93
180cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
32
84
86
86
86
89
87
91
87
87
90
90
90
90
90
90
90
Tốc độ
87
Sút
80
Chuyền bóng
90
Rê bóng
87
Phòng thủ
92
Thể chất
85
Tốc độ
87
Tăng tốc
87
Dứt điểm
73
Lực sút
89
Sút xa
86
Chọn vị trí
81
Vô lê
76
Penalty
87
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
90
Chuyền dài
88
Đá phạt
92
Sút xoáy
85
Rê bóng
85
Giữ bóng
92
Khéo léo
84
Thăng bằng
86
Phản ứng
95
Kèm người
96
Lấy bóng
91
Cắt bóng
94
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
86
Thể lực
82
Quyết đoán
86
Nhảy
89
Bình tĩnh
92
TM đổ người
21
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
29
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Real Madrid | |
2011~2011 | TSG Hoffenheim | |
2010~2021 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |