102
CB
D. Alaba
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Alaba
CB 102 LB 102
|
|
24.06.1992
180cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
24
92
94
94
94
97
95
99
95
95
99
99
99
99
98
98
99
Tốc độ
99
Sút
87
Chuyền bóng
97
Rê bóng
96
Phòng thủ
100
Thể chất
96
Tốc độ
100
Tăng tốc
99
Dứt điểm
80
Lực sút
98
Sút xa
94
Chọn vị trí
88
Vô lê
80
Penalty
95
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
95
Chuyền dài
98
Đá phạt
105
Sút xoáy
103
Rê bóng
95
Giữ bóng
98
Khéo léo
97
Thăng bằng
102
Phản ứng
104
Kèm người
101
Lấy bóng
104
Cắt bóng
97
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
96
Thể lực
95
Quyết đoán
101
Nhảy
98
Bình tĩnh
99
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
17
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm CLB Cho mượn
2021~ Real Madrid
2011~2011 TSG Hoffenheim
2010~2021 Bayern Munich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%