114
LB
D. Alaba
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Alaba
LB 114
|
|
24.06.1992
180cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
26
105
107
107
107
110
108
111
108
108
110
110
111
111
111
111
110
Tốc độ
112
Sút
101
Chuyền bóng
111
Rê bóng
107
Phòng thủ
112
Thể chất
106
Tốc độ
113
Tăng tốc
111
Dứt điểm
92
Lực sút
111
Sút xa
112
Chọn vị trí
105
Vô lê
90
Penalty
107
Chuyền ngắn
113
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
112
Chuyền dài
112
Đá phạt
111
Sút xoáy
109
Rê bóng
107
Giữ bóng
109
Khéo léo
106
Thăng bằng
108
Phản ứng
113
Kèm người
113
Lấy bóng
113
Cắt bóng
115
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
112
Sức mạnh
105
Thể lực
109
Quyết đoán
108
Nhảy
109
Bình tĩnh
110
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
20
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2021~ Real Madrid
2011~2011 TSG Hoffenheim
2010~2021 Bayern Munich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%