78
CB
D. Alaba
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Alaba
CB
78
LB
77
180cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
16
68
70
70
70
73
71
75
71
71
75
74
74
74
74
74
75
Tốc độ
71
Sút
64
Chuyền bóng
74
Rê bóng
71
Phòng thủ
76
Thể chất
69
Tốc độ
71
Tăng tốc
71
Dứt điểm
57
Lực sút
73
Sút xa
70
Chọn vị trí
65
Vô lê
60
Penalty
71
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
74
Chuyền dài
72
Đá phạt
76
Sút xoáy
69
Rê bóng
69
Giữ bóng
76
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Phản ứng
79
Kèm người
80
Lấy bóng
75
Cắt bóng
78
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
70
Thể lực
65
Quyết đoán
70
Nhảy
77
Bình tĩnh
76
TM đổ người
5
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
13
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Real Madrid | |
2011~2011 | TSG Hoffenheim | |
2010~2021 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |