81
CB
I. Konaté
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ibrahima Konaté
CB 81
|
|
25.05.1999
192cm
|
93kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
23
55
57
58
58
64
59
74
61
61
78
78
73
73
71
71
78
Tốc độ
78
Sút
32
Chuyền bóng
56
Rê bóng
69
Phòng thủ
79
Thể chất
77
Tốc độ
83
Tăng tốc
72
Dứt điểm
27
Lực sút
41
Sút xa
31
Chọn vị trí
38
Vô lê
33
Penalty
45
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
45
Tạt bóng
40
Chuyền dài
68
Đá phạt
29
Sút xoáy
33
Rê bóng
70
Giữ bóng
70
Khéo léo
66
Thăng bằng
57
Phản ứng
72
Kèm người
76
Lấy bóng
84
Cắt bóng
78
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
82
Thể lực
69
Quyết đoán
77
Nhảy
74
Bình tĩnh
74
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Ibrahima Konaté mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Liverpool
2017~2017 소쇼-몽벨리아르
2017~2021 RB Leipzig
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%