82
CB
I. Konaté
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ibrahima Konaté
CB 82
|
|
25.05.1999
194cm
|
95kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
16
60
61
61
61
67
63
76
64
64
79
79
74
74
73
73
79
Tốc độ
79
Sút
37
Chuyền bóng
61
Rê bóng
70
Phòng thủ
79
Thể chất
79
Tốc độ
85
Tăng tốc
73
Dứt điểm
34
Lực sút
50
Sút xa
30
Chọn vị trí
43
Vô lê
33
Penalty
42
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
40
Chuyền dài
72
Đá phạt
35
Sút xoáy
33
Rê bóng
72
Giữ bóng
70
Khéo léo
66
Thăng bằng
59
Phản ứng
78
Kèm người
80
Lấy bóng
83
Cắt bóng
73
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
84
Thể lực
72
Quyết đoán
81
Nhảy
75
Bình tĩnh
75
TM đổ người
12
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
6
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Ibrahima Konaté mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Liverpool
2017~2017 소쇼-몽벨리아르
2017~2021 RB Leipzig
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%