108
CB
I. Konaté
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ibrahima Konaté
CB 108
|
|
25.05.1999
194cm
|
95kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
26
87
87
87
87
93
89
102
90
90
105
105
100
100
98
98
105
Tốc độ
102
Sút
69
Chuyền bóng
87
Rê bóng
94
Phòng thủ
105
Thể chất
108
Tốc độ
107
Tăng tốc
98
Dứt điểm
70
Lực sút
78
Sút xa
62
Chọn vị trí
67
Vô lê
68
Penalty
72
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
67
Chuyền dài
103
Đá phạt
62
Sút xoáy
72
Rê bóng
93
Giữ bóng
96
Khéo léo
92
Thăng bằng
100
Phản ứng
101
Kèm người
105
Lấy bóng
108
Cắt bóng
104
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
111
Thể lực
102
Quyết đoán
110
Nhảy
105
Bình tĩnh
102
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
19
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Ibrahima Konaté mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Liverpool
2017~2017 소쇼-몽벨리아르
2017~2021 RB Leipzig
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%