83
CB
I. Konaté
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ibrahima Konaté
CB 83
|
|
25.05.1999
194cm
|
95kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
25
60
61
61
61
68
63
76
64
64
80
80
75
75
73
73
80
Tốc độ
76
Sút
40
Chuyền bóng
61
Rê bóng
71
Phòng thủ
81
Thể chất
79
Tốc độ
81
Tăng tốc
71
Dứt điểm
36
Lực sút
51
Sút xa
38
Chọn vị trí
43
Vô lê
35
Penalty
47
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
44
Chuyền dài
72
Đá phạt
35
Sút xoáy
39
Rê bóng
72
Giữ bóng
72
Khéo léo
68
Thăng bằng
59
Phản ứng
74
Kèm người
78
Lấy bóng
86
Cắt bóng
80
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
84
Thể lực
71
Quyết đoán
79
Nhảy
76
Bình tĩnh
76
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
19
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Ibrahima Konaté mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Liverpool
2017~2017 소쇼-몽벨리아르
2017~2021 RB Leipzig
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%