75
CB
I. Konaté
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ibrahima Konaté
CB 75
|
|
25.05.1999
194cm
|
95kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
50
52
52
52
59
54
68
55
55
72
72
66
66
64
64
72
Tốc độ
69
Sút
29
Chuyền bóng
51
Rê bóng
60
Phòng thủ
72
Thể chất
73
Tốc độ
75
Tăng tốc
63
Dứt điểm
25
Lực sút
40
Sút xa
27
Chọn vị trí
32
Vô lê
24
Penalty
36
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
33
Chuyền dài
62
Đá phạt
24
Sút xoáy
28
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Khéo léo
53
Thăng bằng
46
Phản ứng
71
Kèm người
72
Lấy bóng
75
Cắt bóng
72
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
80
Thể lực
61
Quyết đoán
73
Nhảy
73
Bình tĩnh
68
TM đổ người
8
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
8
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Ibrahima Konaté mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Liverpool
2017~2017 소쇼-몽벨리아르
2017~2021 RB Leipzig
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%