113
CB
I. Konaté
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ibrahima Konaté
CB 113
|
|
25.05.1999
194cm
|
95kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
24
91
91
91
91
98
94
107
94
94
110
110
104
104
102
102
110
Tốc độ
109
Sút
69
Chuyền bóng
91
Rê bóng
99
Phòng thủ
111
Thể chất
111
Tốc độ
113
Tăng tốc
106
Dứt điểm
69
Lực sút
76
Sút xa
64
Chọn vị trí
75
Vô lê
64
Penalty
72
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
70
Chuyền dài
106
Đá phạt
63
Sút xoáy
68
Rê bóng
96
Giữ bóng
102
Khéo léo
99
Thăng bằng
109
Phản ứng
106
Kèm người
108
Lấy bóng
116
Cắt bóng
107
Đánh đầu
115
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
116
Thể lực
101
Quyết đoán
112
Nhảy
110
Bình tĩnh
107
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Ibrahima Konaté mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Liverpool
2017~2017 소쇼-몽벨리아르
2017~2021 RB Leipzig
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%