84
CB
I. Konaté
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ibrahima Konaté
CB 84
|
|
25.05.1999
194cm
|
95kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
16
58
60
61
61
67
63
77
64
64
81
81
76
76
74
74
81
Tốc độ
81
Sút
35
Chuyền bóng
60
Rê bóng
72
Phòng thủ
82
Thể chất
82
Tốc độ
87
Tăng tốc
75
Dứt điểm
32
Lực sút
47
Sút xa
33
Chọn vị trí
38
Vô lê
29
Penalty
44
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
42
Chuyền dài
74
Đá phạt
26
Sút xoáy
35
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
58
Phản ứng
71
Kèm người
81
Lấy bóng
83
Cắt bóng
82
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
87
Thể lực
73
Quyết đoán
83
Nhảy
77
Bình tĩnh
78
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
9
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Ibrahima Konaté mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Liverpool
2017~2017 소쇼-몽벨리아르
2017~2021 RB Leipzig
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%