76
LM
J. Bamba
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonathan Bamba
LM 79
|
|
26.03.1996
175cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
25
75
77
77
77
70
76
57
76
76
51
51
59
59
61
61
51
Tốc độ
87
Sút
75
Chuyền bóng
69
Rê bóng
81
Phòng thủ
40
Thể chất
63
Tốc độ
87
Tăng tốc
89
Dứt điểm
76
Lực sút
78
Sút xa
73
Chọn vị trí
78
Vô lê
69
Penalty
76
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
67
Chuyền dài
66
Đá phạt
65
Sút xoáy
75
Rê bóng
82
Giữ bóng
81
Khéo léo
81
Thăng bằng
80
Phản ứng
75
Kèm người
33
Lấy bóng
41
Cắt bóng
37
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
58
Thể lực
73
Quyết đoán
64
Nhảy
73
Bình tĩnh
78
TM đổ người
22
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
22
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Jonathan Bamba mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ RC Celta Vigo
2018~ LOSC reel
2018~2023 LOSC reel
2017~2017 Angers SCO
2016~2016 Paris FC
2016~2017 Sint-Trwiden
2015~2018 AS Saint Etienne
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%