80
LM
J. Bamba
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonathan Bamba
LM
80
175cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
26
75
78
78
78
71
77
59
77
77
52
52
60
60
62
62
52
Tốc độ
88
Sút
74
Chuyền bóng
71
Rê bóng
81
Phòng thủ
41
Thể chất
66
Tốc độ
88
Tăng tốc
89
Dứt điểm
74
Lực sút
78
Sút xa
74
Chọn vị trí
77
Vô lê
70
Penalty
77
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
68
Chuyền dài
67
Đá phạt
66
Sút xoáy
76
Rê bóng
82
Giữ bóng
82
Khéo léo
82
Thăng bằng
82
Phản ứng
76
Kèm người
34
Lấy bóng
42
Cắt bóng
38
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
62
Thể lực
76
Quyết đoán
65
Nhảy
72
Bình tĩnh
77
TM đổ người
23
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
23
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | RC Celta Vigo | |
2018~ | LOSC reel | |
2018~2023 | LOSC reel | |
2017~2017 | Angers SCO | |
2016~2016 | Paris FC | |
2016~2017 | Sint-Trwiden | |
2015~2018 | AS Saint Etienne |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |