85
LM
J. Bamba
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonathan Bamba
LM 85
|
|
26.03.1996
175cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
29
79
82
82
82
76
81
64
82
82
58
58
65
65
68
68
58
Tốc độ
92
Sút
78
Chuyền bóng
77
Rê bóng
84
Phòng thủ
47
Thể chất
73
Tốc độ
92
Tăng tốc
92
Dứt điểm
77
Lực sút
82
Sút xa
77
Chọn vị trí
83
Vô lê
73
Penalty
80
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
78
Chuyền dài
71
Đá phạt
72
Sút xoáy
79
Rê bóng
84
Giữ bóng
85
Khéo léo
86
Thăng bằng
87
Phản ứng
80
Kèm người
42
Lấy bóng
47
Cắt bóng
45
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
69
Thể lực
85
Quyết đoán
68
Nhảy
77
Bình tĩnh
82
TM đổ người
26
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
26
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Cá nhân
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Xem Jonathan Bamba mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ RC Celta Vigo
2018~ LOSC reel
2018~2023 LOSC reel
2017~2017 Angers SCO
2016~2016 Paris FC
2016~2017 Sint-Trwiden
2015~2018 AS Saint Etienne
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%