92
LM
J. Bamba
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonathan Bamba
LM 92 ST 89 RM 92
|
|
26.03.1996
175cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
19
86
88
89
89
83
88
69
89
89
60
60
69
69
73
73
60
Tốc độ
93
Sút
86
Chuyền bóng
83
Rê bóng
91
Phòng thủ
47
Thể chất
80
Tốc độ
95
Tăng tốc
92
Dứt điểm
87
Lực sút
93
Sút xa
86
Chọn vị trí
91
Vô lê
68
Penalty
73
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
87
Chuyền dài
83
Đá phạt
68
Sút xoáy
75
Rê bóng
92
Giữ bóng
90
Khéo léo
95
Thăng bằng
93
Phản ứng
87
Kèm người
38
Lấy bóng
45
Cắt bóng
51
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
75
Thể lực
97
Quyết đoán
73
Nhảy
83
Bình tĩnh
84
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Jonathan Bamba mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ RC Celta Vigo
2018~ LOSC reel
2018~2023 LOSC reel
2017~2017 Angers SCO
2016~2016 Paris FC
2016~2017 Sint-Trwiden
2015~2018 AS Saint Etienne
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%