81
LM
J. Bamba
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonathan Bamba
LM
81
175cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
27
76
79
79
79
72
78
60
78
78
54
54
61
61
63
63
54
Tốc độ
89
Sút
75
Chuyền bóng
72
Rê bóng
82
Phòng thủ
42
Thể chất
67
Tốc độ
89
Tăng tốc
90
Dứt điểm
75
Lực sút
79
Sút xa
75
Chọn vị trí
78
Vô lê
71
Penalty
78
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
69
Chuyền dài
68
Đá phạt
67
Sút xoáy
77
Rê bóng
83
Giữ bóng
83
Khéo léo
83
Thăng bằng
83
Phản ứng
77
Kèm người
35
Lấy bóng
43
Cắt bóng
39
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
64
Thể lực
76
Quyết đoán
66
Nhảy
74
Bình tĩnh
78
TM đổ người
24
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
24
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | RC Celta Vigo | |
2018~ | LOSC reel | |
2018~2023 | LOSC reel | |
2017~2017 | Angers SCO | |
2016~2016 | Paris FC | |
2016~2017 | Sint-Trwiden | |
2015~2018 | AS Saint Etienne |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |