81
LM
J. Bamba
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonathan Bamba
LM 81
|
|
26.03.1996
175cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
27
76
79
79
79
72
78
60
78
78
54
54
61
61
63
63
54
Tốc độ
89
Sút
75
Chuyền bóng
72
Rê bóng
82
Phòng thủ
42
Thể chất
67
Tốc độ
89
Tăng tốc
90
Dứt điểm
75
Lực sút
79
Sút xa
75
Chọn vị trí
78
Vô lê
71
Penalty
78
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
69
Chuyền dài
68
Đá phạt
67
Sút xoáy
77
Rê bóng
83
Giữ bóng
83
Khéo léo
83
Thăng bằng
83
Phản ứng
77
Kèm người
35
Lấy bóng
43
Cắt bóng
39
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
64
Thể lực
76
Quyết đoán
66
Nhảy
74
Bình tĩnh
78
TM đổ người
24
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
24
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Jonathan Bamba mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ RC Celta Vigo
2018~ LOSC reel
2018~2023 LOSC reel
2017~2017 Angers SCO
2016~2016 Paris FC
2016~2017 Sint-Trwiden
2015~2018 AS Saint Etienne
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%