102
LW
J. Bamba
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonathan Bamba
LW 102
|
|
26.03.1996
175cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
23
95
97
99
99
93
97
80
99
99
71
71
80
80
84
84
71
Tốc độ
102
Sút
94
Chuyền bóng
96
Rê bóng
100
Phòng thủ
59
Thể chất
89
Tốc độ
102
Tăng tốc
104
Dứt điểm
94
Lực sút
99
Sút xa
92
Chọn vị trí
100
Vô lê
89
Penalty
92
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
102
Chuyền dài
94
Đá phạt
86
Sút xoáy
92
Rê bóng
102
Giữ bóng
97
Khéo léo
104
Thăng bằng
101
Phản ứng
98
Kèm người
54
Lấy bóng
60
Cắt bóng
57
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
86
Thể lực
103
Quyết đoán
83
Nhảy
90
Bình tĩnh
97
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
16
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 00-29
Xem Jonathan Bamba mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ RC Celta Vigo
2018~ LOSC reel
2018~2023 LOSC reel
2017~2017 Angers SCO
2016~2016 Paris FC
2016~2017 Sint-Trwiden
2015~2018 AS Saint Etienne
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%