102
LM
J. Bamba
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonathan Bamba
LM 102
|
|
26.03.1996
175cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
23
95
98
99
99
96
98
85
99
99
77
77
86
86
89
89
77
Tốc độ
104
Sút
96
Chuyền bóng
95
Rê bóng
100
Phòng thủ
66
Thể chất
91
Tốc độ
106
Tăng tốc
102
Dứt điểm
92
Lực sút
102
Sút xa
103
Chọn vị trí
103
Vô lê
89
Penalty
86
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
104
Chuyền dài
98
Đá phạt
79
Sút xoáy
86
Rê bóng
98
Giữ bóng
102
Khéo léo
105
Thăng bằng
103
Phản ứng
96
Kèm người
45
Lấy bóng
79
Cắt bóng
73
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
86
Thể lực
106
Quyết đoán
86
Nhảy
88
Bình tĩnh
95
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
18
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Xem Jonathan Bamba mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ RC Celta Vigo
2018~ LOSC reel
2018~2023 LOSC reel
2017~2017 Angers SCO
2016~2016 Paris FC
2016~2017 Sint-Trwiden
2015~2018 AS Saint Etienne
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%