78
ST
M. Braithwaite
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Braithwaite
ST 78
|
|
05.06.1991
177cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
25
75
75
75
75
69
74
58
74
74
53
53
57
57
60
60
53
Tốc độ
75
Sút
75
Chuyền bóng
71
Rê bóng
77
Phòng thủ
40
Thể chất
76
Tốc độ
76
Tăng tốc
75
Dứt điểm
76
Lực sút
78
Sút xa
72
Chọn vị trí
76
Vô lê
75
Penalty
74
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
70
Chuyền dài
67
Đá phạt
76
Sút xoáy
73
Rê bóng
77
Giữ bóng
78
Khéo léo
81
Thăng bằng
74
Phản ứng
74
Kèm người
41
Lấy bóng
36
Cắt bóng
37
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
77
Thể lực
77
Quyết đoán
71
Nhảy
82
Bình tĩnh
77
TM đổ người
22
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
19
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Martin Braithwaite mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ RCD Espanyol
2020~ FC Barcelona
2020~2022 FC Barcelona
2019~2019 CD Leganes
2019~2020 CD Leganes
2018~2018 FC Girondaeng Bordeaux
2017~2019 Middlesbrough
2013~2017 Toulouse FC
2009~2013 에스비에르 fB
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%