96
ST
M. Braithwaite
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Braithwaite
ST 96 LW 93
|
|
05.06.1991
177cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
19
93
92
90
90
81
88
68
89
89
63
63
67
67
70
70
63
Tốc độ
100
Sút
94
Chuyền bóng
78
Rê bóng
90
Phòng thủ
50
Thể chất
83
Tốc độ
101
Tăng tốc
99
Dứt điểm
101
Lực sút
93
Sút xa
85
Chọn vị trí
99
Vô lê
89
Penalty
84
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
77
Chuyền dài
72
Đá phạt
81
Sút xoáy
85
Rê bóng
87
Giữ bóng
95
Khéo léo
92
Thăng bằng
84
Phản ứng
98
Kèm người
51
Lấy bóng
54
Cắt bóng
44
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
82
Thể lực
86
Quyết đoán
82
Nhảy
82
Bình tĩnh
94
TM đổ người
10
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Xem Martin Braithwaite mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ RCD Espanyol
2020~ FC Barcelona
2020~2022 FC Barcelona
2019~2019 CD Leganes
2019~2020 CD Leganes
2018~2018 FC Girondaeng Bordeaux
2017~2019 Middlesbrough
2013~2017 Toulouse FC
2009~2013 에스비에르 fB
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%