96
ST
M. Braithwaite
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Braithwaite
ST
96
LW
93
177cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
19
93
92
90
90
81
88
68
89
89
63
63
67
67
70
70
63
Tốc độ
100
Sút
94
Chuyền bóng
78
Rê bóng
90
Phòng thủ
50
Thể chất
83
Tốc độ
101
Tăng tốc
99
Dứt điểm
101
Lực sút
93
Sút xa
85
Chọn vị trí
99
Vô lê
89
Penalty
84
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
77
Chuyền dài
72
Đá phạt
81
Sút xoáy
85
Rê bóng
87
Giữ bóng
95
Khéo léo
92
Thăng bằng
84
Phản ứng
98
Kèm người
51
Lấy bóng
54
Cắt bóng
44
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
82
Thể lực
86
Quyết đoán
82
Nhảy
82
Bình tĩnh
94
TM đổ người
10
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | RCD Espanyol | |
2020~ | FC Barcelona | |
2020~2022 | FC Barcelona | |
2019~2019 | CD Leganes | |
2019~2020 | CD Leganes | |
2018~2018 | FC Girondaeng Bordeaux | |
2017~2019 | Middlesbrough | |
2013~2017 | Toulouse FC | |
2009~2013 | 에스비에르 fB |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |