78
ST
M. Braithwaite
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Braithwaite
ST
78
LM
77
177cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
25
75
75
75
75
69
74
58
74
74
53
53
57
57
60
60
53
Tốc độ
75
Sút
75
Chuyền bóng
71
Rê bóng
77
Phòng thủ
40
Thể chất
76
Tốc độ
76
Tăng tốc
75
Dứt điểm
76
Lực sút
78
Sút xa
72
Chọn vị trí
76
Vô lê
75
Penalty
74
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
70
Chuyền dài
67
Đá phạt
76
Sút xoáy
73
Rê bóng
77
Giữ bóng
78
Khéo léo
80
Thăng bằng
74
Phản ứng
74
Kèm người
41
Lấy bóng
36
Cắt bóng
37
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
77
Thể lực
77
Quyết đoán
71
Nhảy
82
Bình tĩnh
77
TM đổ người
22
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
19
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | RCD Espanyol | |
2020~ | FC Barcelona | |
2020~2022 | FC Barcelona | |
2019~2019 | CD Leganes | |
2019~2020 | CD Leganes | |
2018~2018 | FC Girondaeng Bordeaux | |
2017~2019 | Middlesbrough | |
2013~2017 | Toulouse FC | |
2009~2013 | 에스비에르 fB |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |