72
ST
M. Braithwaite
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Braithwaite
ST
75
CAM
75
LM
75
179cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
17
72
73
73
73
66
72
53
72
72
47
47
52
52
55
55
47
Tốc độ
78
Sút
71
Chuyền bóng
68
Rê bóng
74
Phòng thủ
32
Thể chất
74
Tốc độ
79
Tăng tốc
77
Dứt điểm
72
Lực sút
75
Sút xa
68
Chọn vị trí
77
Vô lê
71
Penalty
71
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
66
Chuyền dài
63
Đá phạt
73
Sút xoáy
69
Rê bóng
74
Giữ bóng
74
Khéo léo
82
Thăng bằng
74
Phản ứng
70
Kèm người
30
Lấy bóng
28
Cắt bóng
29
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
75
Thể lực
79
Quyết đoán
67
Nhảy
82
Bình tĩnh
75
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | RCD Espanyol | |
2020~ | FC Barcelona | |
2020~2022 | FC Barcelona | |
2019~2019 | CD Leganes | |
2019~2020 | CD Leganes | |
2018~2018 | FC Girondaeng Bordeaux | |
2017~2019 | Middlesbrough | |
2013~2017 | Toulouse FC | |
2009~2013 | 에스비에르 fB |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |