99
RW
M. Braithwaite
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Braithwaite
RW 99
|
|
05.06.1991
177cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
21
95
96
96
96
87
94
74
94
94
69
69
73
73
76
76
69
Tốc độ
104
Sút
93
Chuyền bóng
84
Rê bóng
100
Phòng thủ
56
Thể chất
89
Tốc độ
104
Tăng tốc
105
Dứt điểm
93
Lực sút
97
Sút xa
89
Chọn vị trí
102
Vô lê
95
Penalty
89
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
81
Chuyền dài
79
Đá phạt
86
Sút xoáy
89
Rê bóng
104
Giữ bóng
97
Khéo léo
97
Thăng bằng
90
Phản ứng
103
Kèm người
58
Lấy bóng
59
Cắt bóng
48
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
89
Thể lực
92
Quyết đoán
88
Nhảy
88
Bình tĩnh
98
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Nỗ lực đến cùng
Qua người ( AI )
Xem Martin Braithwaite mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ RCD Espanyol
2020~ FC Barcelona
2020~2022 FC Barcelona
2019~2019 CD Leganes
2019~2020 CD Leganes
2018~2018 FC Girondaeng Bordeaux
2017~2019 Middlesbrough
2013~2017 Toulouse FC
2009~2013 에스비에르 fB
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%