87
ST
M. Braithwaite
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Braithwaite
ST
87
LM
86
177cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
32
84
85
84
84
78
84
66
83
83
61
61
65
65
68
68
61
Tốc độ
87
Sút
83
Chuyền bóng
80
Rê bóng
86
Phòng thủ
47
Thể chất
82
Tốc độ
87
Tăng tốc
88
Dứt điểm
85
Lực sút
85
Sút xa
80
Chọn vị trí
85
Vô lê
83
Penalty
81
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
77
Chuyền dài
74
Đá phạt
83
Sút xoáy
80
Rê bóng
86
Giữ bóng
88
Khéo léo
89
Thăng bằng
78
Phản ứng
85
Kèm người
48
Lấy bóng
43
Cắt bóng
44
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
83
Thể lực
83
Quyết đoán
77
Nhảy
89
Bình tĩnh
84
TM đổ người
29
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
26
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | RCD Espanyol | |
2020~ | FC Barcelona | |
2020~2022 | FC Barcelona | |
2019~2019 | CD Leganes | |
2019~2020 | CD Leganes | |
2018~2018 | FC Girondaeng Bordeaux | |
2017~2019 | Middlesbrough | |
2013~2017 | Toulouse FC | |
2009~2013 | 에스비에르 fB |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |