90
ST
M. Braithwaite
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Braithwaite
ST
90
LM
89
177cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
19
87
87
87
87
79
86
67
86
86
61
61
65
65
68
68
61
Tốc độ
91
Sút
88
Chuyền bóng
78
Rê bóng
90
Phòng thủ
46
Thể chất
85
Tốc độ
89
Tăng tốc
94
Dứt điểm
94
Lực sút
85
Sút xa
81
Chọn vị trí
85
Vô lê
89
Penalty
76
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
77
Chuyền dài
69
Đá phạt
76
Sút xoáy
79
Rê bóng
89
Giữ bóng
95
Khéo léo
90
Thăng bằng
86
Phản ứng
83
Kèm người
42
Lấy bóng
49
Cắt bóng
45
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
88
Thể lực
88
Quyết đoán
77
Nhảy
89
Bình tĩnh
87
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | RCD Espanyol | |
2020~ | FC Barcelona | |
2020~2022 | FC Barcelona | |
2019~2019 | CD Leganes | |
2019~2020 | CD Leganes | |
2018~2018 | FC Girondaeng Bordeaux | |
2017~2019 | Middlesbrough | |
2013~2017 | Toulouse FC | |
2009~2013 | 에스비에르 fB |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |