90
CM
Paulinho
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulinho
CM 90 CAM 89 CDM 89
|
|
25.07.1988
183cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
31
86
86
84
84
87
86
86
85
85
85
85
83
83
84
84
85
Tốc độ
78
Sút
86
Chuyền bóng
82
Rê bóng
85
Phòng thủ
84
Thể chất
89
Tốc độ
78
Tăng tốc
80
Dứt điểm
87
Lực sút
88
Sút xa
86
Chọn vị trí
89
Vô lê
81
Penalty
78
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
71
Chuyền dài
86
Đá phạt
79
Sút xoáy
73
Rê bóng
86
Giữ bóng
89
Khéo léo
77
Thăng bằng
79
Phản ứng
87
Kèm người
81
Lấy bóng
85
Cắt bóng
86
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
87
Thể lực
96
Quyết đoán
87
Nhảy
96
Bình tĩnh
87
TM đổ người
29
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
24
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Xem Paulinho mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ 코린치안스
2021~ Al Ahli
2021~2022 Al Ahli
2019~2021 Guangzhou FC
2018~2019 Guangzhou FC
2017~2019 FC Barcelona
2015~2017 Guangzhou FC
2013~2015 Tottenham Hotspur
2012~2013 코린치안스
2010~2012 코린치안스
2009~2010 브라간치누
2007~2008
2006~2007 FC 빌뉴스
2006~2010 오자스쿠 아우다스 상파울루
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%