93
CM
Paulinho
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulinho
CM 93 CAM 92 CDM 91
|
|
25.07.1988
183cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
20
90
90
88
88
90
89
88
88
88
86
86
85
85
86
86
86
Tốc độ
86
Sút
92
Chuyền bóng
87
Rê bóng
88
Phòng thủ
84
Thể chất
92
Tốc độ
86
Tăng tốc
86
Dứt điểm
93
Lực sút
95
Sút xa
91
Chọn vị trí
91
Vô lê
86
Penalty
89
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
74
Chuyền dài
87
Đá phạt
91
Sút xoáy
80
Rê bóng
88
Giữ bóng
90
Khéo léo
83
Thăng bằng
94
Phản ứng
90
Kèm người
83
Lấy bóng
83
Cắt bóng
88
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
90
Thể lực
97
Quyết đoán
95
Nhảy
93
Bình tĩnh
76
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Paulinho mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ 코린치안스
2021~ Al Ahli
2021~2022 Al Ahli
2019~2021 Guangzhou FC
2018~2019 Guangzhou FC
2017~2019 FC Barcelona
2015~2017 Guangzhou FC
2013~2015 Tottenham Hotspur
2012~2013 코린치안스
2010~2012 코린치안스
2009~2010 브라간치누
2007~2008
2006~2007 FC 빌뉴스
2006~2010 오자스쿠 아우다스 상파울루
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%