91
CM
Paulinho
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulinho
CM 91 CAM 90 CDM 90
|
|
25.07.1988
182cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
22
87
87
85
85
88
87
87
85
85
85
85
83
83
84
84
85
Tốc độ
83
Sút
86
Chuyền bóng
82
Rê bóng
87
Phòng thủ
83
Thể chất
91
Tốc độ
82
Tăng tốc
85
Dứt điểm
87
Lực sút
89
Sút xa
87
Chọn vị trí
89
Vô lê
79
Penalty
75
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
68
Chuyền dài
84
Đá phạt
76
Sút xoáy
70
Rê bóng
88
Giữ bóng
89
Khéo léo
76
Thăng bằng
88
Phản ứng
88
Kèm người
82
Lấy bóng
86
Cắt bóng
86
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
89
Thể lực
96
Quyết đoán
93
Nhảy
91
Bình tĩnh
87
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Xem Paulinho mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ 코린치안스
2021~ Al Ahli
2021~2022 Al Ahli
2019~2021 Guangzhou FC
2018~2019 Guangzhou FC
2017~2019 FC Barcelona
2015~2017 Guangzhou FC
2013~2015 Tottenham Hotspur
2012~2013 코린치안스
2010~2012 코린치안스
2009~2010 브라간치누
2007~2008
2006~2007 FC 빌뉴스
2006~2010 오자스쿠 아우다스 상파울루
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%