87
CM
Paulinho
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulinho
CM 87 CDM 86 CAM 85
|
|
25.07.1988
181cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
20
83
83
80
80
84
82
83
81
81
81
81
80
80
80
80
81
Tốc độ
73
Sút
81
Chuyền bóng
78
Rê bóng
81
Phòng thủ
80
Thể chất
84
Tốc độ
73
Tăng tốc
73
Dứt điểm
82
Lực sút
83
Sút xa
81
Chọn vị trí
88
Vô lê
76
Penalty
71
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
66
Chuyền dài
81
Đá phạt
72
Sút xoáy
66
Rê bóng
82
Giữ bóng
85
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Phản ứng
89
Kèm người
77
Lấy bóng
82
Cắt bóng
85
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
81
Thể lực
92
Quyết đoán
82
Nhảy
90
Bình tĩnh
83
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Xem Paulinho mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ 코린치안스
2021~ Al Ahli
2021~2022 Al Ahli
2019~2021 Guangzhou FC
2018~2019 Guangzhou FC
2017~2019 FC Barcelona
2015~2017 Guangzhou FC
2013~2015 Tottenham Hotspur
2012~2013 코린치안스
2010~2012 코린치안스
2009~2010 브라간치누
2007~2008
2006~2007 FC 빌뉴스
2006~2010 오자스쿠 아우다스 상파울루
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%