95
CM
Paulinho
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulinho
CM 95 CAM 95 CDM 94
|
|
25.07.1988
181cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
19
94
93
92
92
92
92
91
92
92
90
90
89
89
90
90
90
Tốc độ
89
Sút
95
Chuyền bóng
89
Rê bóng
95
Phòng thủ
88
Thể chất
96
Tốc độ
90
Tăng tốc
88
Dứt điểm
97
Lực sút
100
Sút xa
95
Chọn vị trí
93
Vô lê
86
Penalty
71
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
84
Chuyền dài
92
Đá phạt
93
Sút xoáy
88
Rê bóng
95
Giữ bóng
98
Khéo léo
91
Thăng bằng
96
Phản ứng
90
Kèm người
87
Lấy bóng
91
Cắt bóng
86
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
91
Thể lực
102
Quyết đoán
101
Nhảy
96
Bình tĩnh
91
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
6
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Paulinho mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ 코린치안스
2021~ Al Ahli
2021~2022 Al Ahli
2019~2021 Guangzhou FC
2018~2019 Guangzhou FC
2017~2019 FC Barcelona
2015~2017 Guangzhou FC
2013~2015 Tottenham Hotspur
2012~2013 코린치안스
2010~2012 코린치안스
2009~2010 브라간치누
2007~2008
2006~2007 FC 빌뉴스
2006~2010 오자스쿠 아우다스 상파울루
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%