89
CM
Paulinho
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulinho
CM 89 CAM 89 CDM 87
|
|
25.07.1988
183cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
19
85
86
84
84
86
86
84
84
84
82
82
81
81
82
82
82
Tốc độ
78
Sút
86
Chuyền bóng
82
Rê bóng
86
Phòng thủ
81
Thể chất
87
Tốc độ
75
Tăng tốc
82
Dứt điểm
88
Lực sút
87
Sút xa
90
Chọn vị trí
87
Vô lê
78
Penalty
74
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
69
Chuyền dài
82
Đá phạt
83
Sút xoáy
68
Rê bóng
87
Giữ bóng
86
Khéo léo
84
Thăng bằng
92
Phản ứng
87
Kèm người
81
Lấy bóng
83
Cắt bóng
83
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
86
Thể lực
93
Quyết đoán
81
Nhảy
92
Bình tĩnh
85
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Paulinho mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ 코린치안스
2021~ Al Ahli
2021~2022 Al Ahli
2019~2021 Guangzhou FC
2018~2019 Guangzhou FC
2017~2019 FC Barcelona
2015~2017 Guangzhou FC
2013~2015 Tottenham Hotspur
2012~2013 코린치안스
2010~2012 코린치안스
2009~2010 브라간치누
2007~2008
2006~2007 FC 빌뉴스
2006~2010 오자스쿠 아우다스 상파울루
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%