85
CM
Paulinho
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulinho
CM 85 CDM 84 CAM 83
|
|
25.07.1988
181cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
19
81
81
78
78
82
80
81
79
79
79
79
78
78
78
78
79
Tốc độ
71
Sút
79
Chuyền bóng
76
Rê bóng
79
Phòng thủ
78
Thể chất
82
Tốc độ
71
Tăng tốc
71
Dứt điểm
80
Lực sút
81
Sút xa
79
Chọn vị trí
86
Vô lê
74
Penalty
69
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
64
Chuyền dài
80
Đá phạt
70
Sút xoáy
64
Rê bóng
80
Giữ bóng
83
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Phản ứng
87
Kèm người
75
Lấy bóng
80
Cắt bóng
83
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
79
Thể lực
90
Quyết đoán
80
Nhảy
88
Bình tĩnh
81
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Xem Paulinho mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ 코린치안스
2021~ Al Ahli
2021~2022 Al Ahli
2019~2021 Guangzhou FC
2018~2019 Guangzhou FC
2017~2019 FC Barcelona
2015~2017 Guangzhou FC
2013~2015 Tottenham Hotspur
2012~2013 코린치안스
2010~2012 코린치안스
2009~2010 브라간치누
2007~2008
2006~2007 FC 빌뉴스
2006~2010 오자스쿠 아우다스 상파울루
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%