![](/client/img/card/19pla.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/10000/9678.png?t=20220221)
85
CDM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team710.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1409.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
14
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club89.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rodrigo Hernández Cascante
CDM
85
CM
84
191cm
|
82kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
Level
![](/client/img/bg_position.png)
25
75
77
75
75
81
78
82
76
76
80
80
79
79
79
79
80
Tốc độ
68
Sút
69
Chuyền bóng
77
Rê bóng
77
Phòng thủ
82
Thể chất
80
Tốc độ
68
Tăng tốc
70
Dứt điểm
66
Lực sút
75
Sút xa
77
Chọn vị trí
76
Vô lê
62
Penalty
50
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
66
Chuyền dài
82
Đá phạt
58
Sút xoáy
67
Rê bóng
77
Giữ bóng
82
Khéo léo
71
Thăng bằng
74
Phản ứng
82
Kèm người
82
Lấy bóng
84
Cắt bóng
84
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
81
Thể lực
84
Quyết đoán
77
Nhảy
71
Bình tĩnh
85
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
16
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ |
![]() |
|
2018~2019 |
![]() |
|
2016~2018 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |